Có 2 kết quả:
支离破碎 zhī lí pò suì ㄓ ㄌㄧˊ ㄆㄛˋ ㄙㄨㄟˋ • 支離破碎 zhī lí pò suì ㄓ ㄌㄧˊ ㄆㄛˋ ㄙㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
scattered and smashed (idiom)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
scattered and smashed (idiom)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh